đột biến
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: đột biến+
- Change suddenly, undergo a sudden mutation
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "đột biến"
- Những từ có chứa "đột biến" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
know known knew ametabolic metamorphous intimation variation transformation knowledge transmutation more...
Lượt xem: 605